xong xuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xong xuôi+ verb
- be complete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xong xuôi"
- Những từ có chứa "xong xuôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
quits finish acquittal u.p. accomplished accomplishment completion termination too complete more...
Lượt xem: 736